वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

LearningStudio
Aug 21, 2023
  • 11.2 MB

    Dung lượng tệp

  • Android 4.4+

    Android OS

Giới thiệu về वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

Tiếng Hindi Varnamala - Swar và Vyanjan जिसमे 10 स्वर 35 व्यंजन होते है |

Tiếng Hindi varnamala swar aur vyanjan : bạn có thể học Bảng chữ cái tiếng Hindi một cách rất dễ dàng.

Bạn có thể làm điều đó, bạn có thể làm điều đó. Tôi nghĩ bạn có thể làm điều đó.

हिंदी में उच्चारण के आधार पर 45 phút 10 điểm स्वर और 35 điểm होते हैं। लेखन के आधार पर 52 tuổi होते हैं इसमें 13 tuổi , 35 tuổi यंजन तथा 4 phần

Trong ứng dụng này, bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về tiếng Hindi varnamala, Swar, vyanjan kèm theo hình ảnh.

trẻ em có thể chơi và học bảng chữ cái Hindi với ứng dụng này

Các em có thể có được hình ảnh trên mỗi chữ cái với cách viết đúng chính tả

Tính năng tuyệt vời nhất đã được đưa ra:

Chơi câu đố xe buýt và điền vào tùy chọn chỗ trống để hiểu rõ hơn.

có một khoảng trống giữa hai bảng chữ cái bạn cần nhớ và điền vào chỗ trống

Bạn có thể làm điều đó với tôi. ा कहा जाता है। Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. िव्यक्ति की . भाषा विज्ञान . Bạn có thể làm điều đó với tôi. त किया जाता है जिन्हें ‘ वर्ण ‘ कहा जाता है।

Tiếng Hindi में स्वर (nguyên âm) और व्यंजन (phụ âm) होते हैं। Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. :

1. स्वर (Nguyên âm):

- अ (a)

- आ (ā)

- इ (tôi)

- ई (ī)

- उ (u)

- ऊ (ū)

- ए (e)

- ऐ (ai)

- ओ (o)

- औ (au)

- अं (ṅ)

- अ: (ḥ) - अनुस्वार

2. व्यंजन (Phụ âm):

- क (k)

- ख (kh)

- ग (g)

- घ (gh)

- ङ (ṅ)

- च (c)

- छ (ch)

- ज (j)

- झ (jh)

- ञ (đ)

- ट (ṭ)

- ठ (ṭh)

- ड (ḍ)

- ढ (ḍh)

- ण (ṇ)

- त (t)

- थ (th)

- द (d)

- ध (dh)

- न (n)

- प (p)

- फ (ph)

- ब (b)

- भ (bh)

- म (m)

- य (y)

- र (r)

- ल(l)

- व (v)

- श (sh)

- ष (ṣ)

- स (s)

- ह (h)

- क्ष (kṣ)

- त्र (tr)

- ज्ञ (jñ)

Bạn có thể làm điều đó với tôi. ियों को प्रकट .

हिंदी में स्वर (Nguyên âm) और व्यंजन (Phụ âm) का विवरण निम्नलिख bạn:

**स्वर (Nguyên âm)**:

1. अ (a) - उच्चारण: "अ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: आम, काग ज़

2. आ (aa) - उच्चारण: "आ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: आदमी, बाल

3. इ (i) - उच्चारण: "इ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: इंसान, गिलास

4. ई (ii) - उच्चारण: "ई" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ईश्वर, बीमार

5. उ (u) - उच्चारण: "उ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: उड़ान, सुर

6. ऊ (uu) - उच्चारण: "ऊ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ऊँगली, पूरा

7. ए (e) - उच उच

8. ऐ (ai) - उच्चारण: "ऐ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ऐतिहा bạn ơi, bạn ơi

9. ओ (o) - उच्चारण: "ओ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: ओखली, ध ोबी

10. औ (au) - उच्चारण: "औ" की तरह आवाज़ करें, उदाहरण: औरत, ख ़ौफ़

**व्यंजन (Phụ âm)**:

1. क (ka) - उच्चारण: कागज़, कमरा

2. ख (kha) - उच्चारण: ख़रीदना, खुशबू

3. ग (ga) - उच्चारण: गाना, गुलाब

4. घ (gha) - उच्चारण: घर, घड़ी

5. ङ (ṅa) - उच्चारण: ङग, ङ्कार

6. च (cha) - उच्चारण: चाँदनी, चित्र

7. छ (chha) - उच्चारण: छड़ी, छाया

8. ज (ja) - उच्चारण: जान, जीवन

9. झ (jha) - उच्चारण: झील, झटका

10. ञ (ña) - उच्चारण: ञन, ञानी

11. ट (ṭa) - उच्चारण: टमाटर, टेनिस

12. ठ (ṭha) - उच्चारण: ठंडा, ठेला

13. ड (ḍa) - उच्चारण: डाकघर, डॉक्टर

14. ढ (ḍha) - उच्चारण: ढाका, ढुलाई

15. ण (ṇa) - उच्चारण: णग, णाटक

16. त (ta) - उच्चारण: ताज़, तरकीब

17. थ (tha) - उच्चारण: थाली, थोड़ा

18. द (da) - उच्चारण: दाल, देश

19. ध (dha) - उच्चारण: धन, धारा

20. न (na) - उच्चारण: नमक, नदी

21. प (pa) - उच्चारण: पानी, पुस्तक

22. फ (pha) - उच्चारण: फल, फ़ालतू

23. ब (ba) - उच्चारण: बच्चा, बन्दूक़

24. भ (bha) - उच्चारण: भाई, भाषा

Hiển thị nhiều hơn

What's new in the latest 3.0.0.1

Last updated on Aug 21, 2023
Minor bug fixes and improvements. Install or update to the newest version to check it out!
Hiển thị nhiều hơn

Video và ảnh chụp màn hình

  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) cho Trailer Android chính thức
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 1
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 2
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 3
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 4
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 5
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 6
  • वर्णमाला (Alphabets in Hindi) ảnh chụp màn hình 7

Thông tin APK वर्णमाला (Alphabets in Hindi)

Phiên bản mới nhất
3.0.0.1
Danh mục
Giáo dục
Android OS
Android 4.4+
Dung lượng tệp
11.2 MB
Nhà phát triển
LearningStudio
Available on
Tải APK an toàn và nhanh chóng trên APKPure
APKPure sử dụng xác minh chữ ký để đảm bảo tải APK miễn phí virus cho वर्णमाला (Alphabets in Hindi).
APKPure biểu tượng

Tải xuống siêu nhanh và an toàn thông qua Ứng dụng APKPure

Một cú nhấp chuột để cài đặt các tệp XAPK/APK trên Android!

Tải về APKPure
thank icon
We use cookies and other technologies on this website to enhance your user experience.
By clicking any link on this page you are giving your consent to our Privacy Policy and Cookies Policy.
Learn More about Policies