Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá)
Giới thiệu về Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá)
Quy đổi, chuyển đổi, tỷ giá, ngoại tệ, tiền tệ, tiền bạc, mệnh giá
- Chuyển đổi hầu hết các loại ngoại tệ trên thế giới
- Tự động cập nhật tỷ giá liên tục theo chuẩn của ngân hàng quốc tế
- Tính toán hiển thị thông số cùng 1 lúc
- Dán các loại tiền tệ chính lên cao
- Máy tính hỗ trợ tính toán quy đổi tiền tệ
- Xem các ứng dụng liên quan: Giá Vàng, BitCoin, LiteCoin, FeatherCoin, NovaCoin
- Hỗ trợ chuyển đổi offline
- Danh mục: thanhlong90en
- Thiết kế và hỗ trợ: [email protected]
*******
Danh sách các loại tiền tệ được hỗ trợ
US Dollar: USD
British Pound Sterling: GBP
Japanese Yen: JPY
Australian Dollar: AUD
Canadian Dollar: CAD
Chinese Yuan Renminbi: CNY
United Arab Emirates Dirham: AED
Netherlands Antillean Guilder: ANG
Argentine Peso: ARS
Bangladeshi Taka: BDT
Bulgarian Lev: BGN
Bahraini Dinar: BHD
Brunei Dollar: BND
Bolivian Boliviano: BOB
Brazilian Real: BRL
Botswana Pula: BWP
Swiss Franc: CHF
Chilean Peso: CLP
Colombian Peso: COP
Costa Rican Colon: CRC
Czech Republic Koruna: CZK
Danish Krone: DKK
Dominican Peso: DOP
Algerian Dinar: DZD
Estonian Kroon: EEK
Egyptian Pound: EGP
Fiji Dollar: FJD
Hong Kong Dollar: HKD
Honduran Lempira: HNL
Croatian Kuna: HRK
Hungarian Forint: HUF
Indonesian Rupiah: IDR
Israeli New Sheqel: ILS
Indian Rupee: INR
Iraqi Dinar: IQD
Icelandic Krona: ISK
Jordanian Dinar: JOD
Kenyan Shilling: KES
South Korean Won: KRW
Kuwaiti Dinar: KWD
Cayman Islands Dollar: KYD
Kazakhstan Tenge: KZT
Lebanese Pound: LBP
Sri Lanka Rupee: LKR
Lithuanian Lita: LTL
Latvian Lat: LVL
Moroccan Dirham: MAD
Moldovan Leu: MDL
Macedonian Denar: MKD
Mauritian Rupee: MUR
Maldivian Rufiyaa: MVR
Mexican Peso: MXN
Malaysian Ringgit: MYR
Namibian Dollar: NAD
Nigerian Naira: NGN
Nicaraguan Cordoba Oro: NIO
Norwegian Krone: NOK
Nepalese Rupee: NPR
New Zealand Dollar: NZD
Omani Rial: OMR
Peruvian Nuevo Sol: PEN
Papua New Guinean Kina: PGK
Philippine Peso: PHP
Pakistani Rupee: PKR
Polish Zloty: PLN
Paraguayan Guarani: PYG
Qatari Rial: QAR
Romanian Leu: RON
Serbian Dinar: RSD
Russian Ruble: RUB
Saudi Riyal: SAR
Seychellois Rupee: SCR
Swedish Krona: SEK
Singapore Dollar: SGD
Slovak Koruna: SKK
Sierra Leonean Leone: SLL
Salvadoran Colon: SVC
Thai Baht: THB
Tunisian Dinar: TND
Turkish Lira: TRY
Trinidad and Tobago Dollar: TTD
New Taiwan Dollar: TWD
Tanzanian Shilling: TZS
Ukrainian Hryvnia: UAH
Ugandan Shilling: UGX
Uruguayan Peso: UYU
Uzbekistan Som: UZS
Venezuelan Bolivar Fuerte: VEF
Vietnamese Dong: VND
CFA Franc BCEAO: XOF
Yemeni Rial: YER
South African Rand: ZAR
Zambian Kwacha: ZMK
What's new in the latest 1.1
Thông tin APK Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá)
Phiên bản cũ của Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá)
Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá) 1.1
Chuyển đổi ngoại tệ (Tỷ giá) 1.0
Tải xuống siêu nhanh và an toàn thông qua Ứng dụng APKPure
Một cú nhấp chuột để cài đặt các tệp XAPK/APK trên Android!